Trong đó - Kỹ sư 09 người - Trung cấp: 06 người
- Cử nhân kinh tế : 03 người - Công nhân: 06 người
- Cao đẳng: 04 người - Lái xe và lái máy : 17 người
STT | TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN | SỐ LƯỢNG | SỐ NĂM KINH NGHIỆM | ||
1-5 năm | 6-10 năm | Trên 11 năm | |||
A | Cán bộ quản lý | 06 | 02 | 03 | 01 |
1 | Kỹ sư VLXD | 01 | 01 |
|
|
2 | Kỹ sư cơ khí | 01 |
| 01 |
|
3 | Kỹ sư Silicat | 01 | 01 |
|
|
4 | Cử nhân kinh tế | 03 |
| 02 | 01 |
B | CÁN BỘ KỸ THUẬT | 15 | 06 | 09 |
|
5 | Kỹ sư điện | 01 |
| 01 |
|
6 | Kỹ sư xây dựng DD&CN | 03 | 01 | 02 |
|
7 | Kỹ sư xây dựng cầu đường | 02 |
| 02 |
|
8 | Trung cấp kế toán | 04 | 01 | 03 |
|
9 | Trung cấp xây dựng | 02 | 02 |
|
|
10 | Cao đẳng xây dựng | 03 | 02 | 01 |
|
C | CÔNG NHÂN KỸ THUẬT | 24 | 04 | 20 |
|
11 | Thợ cơ khí | 01 |
| 01 |
|
12 | Công nhân lành nghề | 06 | 01 | 05 |
|
13 | Lái xe và Lái máy | 17 | 03 | 14 |
|